Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ràng buộc
[ràng buộc]
|
to tie; to bind
Family ties
The two companies are bound by commercial interests
There are 'long-standing historic football binds' between England and Argentina